# | Tên Sản phẩm | Giá (VNĐ) | Đơn vị | Nhà cung cấp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cá Viên Huỳnh Nguyễn | 44.000 | Kg | Nhà Xiên Que | 160v/kg |
2 | Bánh Mì Hải Sản | 95.000 | 1kg | Korea | 48 viên/Kg |
3 | Bánh TAKOYAKI | 105.000 | 1Kg | Nhà Xiên Que | 40 viên/bịch |
4 | Bánh Bao Màn Thầu Gói 12 bánh | 16.000 | Bịch | Lacusina (LC) | 12 bánh/ bịch |
5 | Bột Phô Mai Hàn Quốc 1kg | 115.000 | Kg | Korea | |
6 | Bột Phô Mai Hàn Quốc Sajang gói 250gram | 46.000 | 250gram | Korea | |
7 | Bánh Bao Nhân Tôm Surimi Phumark | 90.000 | 1kg | Phumark | 60v/kg |
8 | Bánh Bao Trứng Cá Hồi Phumark | 82.000 | 1kg | Phumark | 60 viên 1Kg |
9 | Bánh Bao Trứng Muối Phô Mai LC | 83.000 | 1kg | Lacusina (LC) | 60 Viên/Kg |
10 | Bánh Bao Răng Mực LC | 83.000 | 1kg | Lacusina (LC) | 60 viên /Kg |
11 | Viên Thả Lẩu Gà Nướng Mật Ong LC | 83.000 | 1kg | Lacusina (LC) | 60v/kg |
12 | Viên Thả Lẩu Mix 3 Màu Phumark | 90.000 | 1kg | Phumark | 60v/kg |
13 | Ba Chỉ Bò Mỹ Cuộn | 175.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 0.5kg |
14 | Bột Chiên Gà Giòn KFC | 55.000 | Kg | Japan | Chiên được 4-5Kg Gà |
15 | Bánh Gà Nhân Phô Mai | 45.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 20 viên |
16 | Bánh Gạo Hàn Quốc Sanadel 500gr | 53.000 | 1kg | Sanadel | |
17 | Bánh Gạo Nhân Phô Mai MIR | 70.000 | 1kg | MIR | |
18 | Bánh Gạo Nhân Phô Mai Sanadel | 106.000 | 1kg | Sanadel | |
19 | Bánh Gạo Truyền Thồng MIR | 35.000 | 1kg | MIR | |
20 | Bò Viên LC | 52.000 | 1kg | Vietfood | 160 viên/kg |
21 | Bò Viên Beco (giá tốt nhất) | 59.000 | 1kg | Beco | 160v |
22 | Bò Viên Gân Beco (giá tốt nhất) | 68.000 | 1kg | Beco | 160 viên |
23 | Ba rọi xông khói DNA | 130.000 | Kg | Đông Nam Á(DNA) | 15 Lát / 1kg |
24 | Bò Cuộn Lá Lốt Lacusina | 79.000 | 1kg | Lacusina (LC) | |
25 | Cá Viên Đặc Biệt | 47.000 | 1kg | Minh Hương | HÀNG CHỦ LỰC - 90% cá + Không bột + THƠM + >100kg/ngày |
26 | Cá Viên Chiên Beco | 52.000 | 1kg | Beco | 160 viên |
27 | Cá Viên Cốm Xanh | 50.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 70 viên/Kg |
28 | Cá Cốm Xanh Ô-Ngon | 75.000 | 1kg | Ô-Ngon | 70 viên/Kg |
29 | Cá Viên Sữa Bắp | 80.000 | 1kg | Hồng Hà Cao Nguyên | 80 Viên/Kg |
30 | Cá Viên rau Củ Hải Sản | 53.000 | 1kg | Lacusina (LC) | 160 Viên/Kg |
31 | Cá Viên Tân Việt Sin | 79.000 | 1kg | Tân Việt Sin | 160 viên/kg |
32 | Cá Viên Trứng Cút | 55.000 | 1kg | Minh Hương | 40viên/kg |
33 | Càng Cua Malaysia | 44.000 | Khay | Malaysia | 12 càng |
34 | Cua Viên Phú Mark | 90.000 | 1kg | Phumark | 160 viên/kg |
35 | Chả Ram Tôm Đất | 125.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 110-120 con/Kg |
36 | Chả Giò Da Xốp Thịt | 70.000 | 1kg | Minh Hương | 60 Cuộn 1kg |
37 | Chả Cá Sợi | 66.000 | 1kg | Lacusina (LC) | |
38 | Chả Cá Hàn Quốc Busan | 28.000 | 450G | Korea | 450 gram |
39 | Chả Cốm Hà Nội | 65.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 40 miếng/kg |
40 | Chả Cá Bọc Trứng muối | 52.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 20 viên |
41 | Chạo Cá Hồng Hà Cao Nguyên | 80.000 | 1kg | Hồng Hà Cao Nguyên | 40 cây/kg |
42 | Chạo Sả - Chạo Tôm | 50.000 | 1kg | Vietfood | 40 thanh/kg |
43 | Chạo Ốc Hồng Hà Cao Nguyên | 75.000 | 1kg | Hồng Hà Cao Nguyên | 40 cây/kg |
44 | Chạo Bò Hồng Hà Cao Nguyên | 98.000 | 1kg | Hồng Hà Cao Nguyên | 40 cây/kg |
45 | Ốc Nhồi Hải Sản | 75.000 | 1kg | Hồng Hà Cao Nguyên | 40 viên/Kg |
46 | Đùi Gà Tẩm Bột Xù Panko (KFC) | 125.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 10 đùi/1.3kg |
47 | Cánh Gà Tẩm Bột Xù Panko (KFC) | 125.000 | khay | Nhà Xiên Que | 10 cánh/1.2kg |
48 | Đùi Gà Rán KFC | 110.000 | Gói | Nhà Xiên Que | 10 đùi 1.3kg |
49 | Cánh Gà Rán KFC | 105.000 | Gói | Nhà Xiên Que | 10 cánh 1.3kg |
50 | Gà Viên Tẩm Bột Xù | 81.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 70v |
51 | Gà Popcorn | 83.000 | 1kg | Vietfood | |
52 | Sụn Gà Chiên Giòn | 125.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | |
53 | Da Gà Chiên Giòn | 97.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | |
54 | Hải Sản Sốt Mayone | 65.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 70 viên/Kg |
55 | Hải Sản Sốt Mayonaise Ô Ngon 80v | 83.000 | 1kg | Ô-Ngon | 80 viên /Kg |
56 | Hotdog Korea (Phô Mai) | 65.000 | 1kg | Korea | 12 cây |
57 | Hotdog phô mai kiểu Bigbro | 43.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 6 cây |
58 | Hồ Lô Nướng Trường An (Tem Vàng) | 129.000 | 1kg | Trường An | 90 viên/kg |
59 | Hồ Lô Đồng Quê Trường An | 122.000 | 1kg | Trường An | 90 viên/kg |
60 | Hồ Lô Thái Trường An | 95.000 | 1kg | Trường An | 90 viên/kg |
61 | Há Cảo Nhân Thịt Mini | 70.000 | 1kg | Japan | 100 viên |
62 | Hoành Thánh - Sủi Cảo | 63.000 | 1kg | Japan | 100 viên |
63 | Hoành Thánh Lá | 50.000 | khay | Nhà Xiên Que | 50 miếng |
64 | Ghẹ Farci | 120.000 | Khay | Thái Lan | 24 con / Hôp |
65 | Mực Viên | 62.000 | 1kg | Vietfood | 160 viên/kg |
66 | Mực Xoắn LC | 81.000 | 1kg | Vietfood | 80 viên/kg |
67 | Mực Khoanh Nugget | 26.000 | 300gram | Ô-Ngon | 20 khoanh |
68 | Nem Chua Rán Đặc Biệt | 45.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 20 nem/Hộp |
69 | Nem Chua Viên Nhân Phô Mai | 70.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 70 viên |
70 | Nem Cua Bể | 45.000 | khay | Vietfood | 12 miếng |
71 | Nem Nướng | 75.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 20 cây/kg |
72 | Pizza Lacusina | 26.000 | Cái | Vietfood | size 17cm |
73 | Phô Mai Mozzarella 1kg | 165.000 | kg | Nhà Xiên Que | 1kg |
74 | Phô Mai Sợi Mozzarella 1Kg | 175.000 | kg | Nhà Xiên Que | |
75 | Phô Mai Viên Đặc Biệt | 85.000 | 1.2kg | Nhà Xiên Que | 70 viên/1.2Kg |
76 | Phô Mai Viên Cốm Xanh | 85.000 | 1.2kg | Nhà Xiên Que | 70 viên |
77 | Phô Mai Que Truyền Thống | 46.000 | 600gr | Nhà Xiên Que | 13 que |
78 | Phô Mai Que Đặc Biệt | 53.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13 que/ Hộp - TO VÀ DÀI |
79 | Phô Mai Que Cốm Xanh | 53.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13que /hộp |
80 | Phô Mai Que Socola | 53.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13 que/hộp |
81 | Phô Mai Que Chà Bông | 54.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13 que/hộp |
82 | Phô Mai Que Dâu | 53.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13 que/hộp |
83 | Phô Mai Que Xúc Xích | 54.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 13 que/hộp |
84 | Kimpap - Cơm Cuộn | 34.000 | Hộp | Korea | 4 cuộn trên hộp |
85 | Khoai Lang kén | 50.000 | Kg | Nhà Xiên Que | 4 bịch |
86 | Khoai Môn Lệ Phố Nhân Phô Mai | 35.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 12 viên |
87 | Khoai Tây Super Long Aviko | 53.000 | Kg | Super Long | Bịch 2.5Kg |
88 | Khoai Tây Julien Aviko Hà Lan | 47.000 | kg | Aviko - Hà Lan | 2.5kg |
89 | Khoai Tây Eurogold gói 1kg | 55.000 | kg | Sanadel | 1kg |
90 | Khoai Tây Savepak Thái gói 2kg | 99.000 | kg | Nhà Xiên Que | 2kg |
91 | Sò Điệp Surimi | 110.000 | 1kg | Nhà Xiên Que | 100 viên/kg |
92 | Sò Điệp Lichuan Singapore (Vàng) | 127.000 | 1kg | Malaysia | 100 viên/kg |
93 | Surimi Mặt Cười | 41.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 31 miếng |
94 | Sữa Tươi Chiên | 39.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 18 bánh/ hộp |
95 | Sữa tươi chiên trà xanh | 39 | 650gr | Nhà Xiên Que | 18 bánh/ hộp |
96 | Sữa Tươi chiên Sầu Riêng | 39.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 12 bánh/ hộp |
97 | Sữa tươi chiên socola | 39.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 18 bánh/ hộp |
98 | Sữa tươi chiên Dâu | 39.000 | Hộp | Nhà Xiên Que | 18 bánh/ hộp |
99 | Sốt Tương Ớt Hàn Quốc Sajang II | 95.000 | kg | Sanadel | |
100 | Sốt Tương Ớt Hàn Quốc Sajang III | 88.000 | kg | Sanadel | |
101 | Sốt Tương Ớt Hàn Quốc Sajang I | 107.000 | kg | Vietfood | |
102 | Tôm Viên LC | 51.000 | Kg | Vietfood | 160 Viên/kg |
103 | Tàu Hủ Cá Hình Sao Tim | 75.000 | 1kg | Đạt Phương | 110 viên /Kg |
104 | Tôm Surimi Ô Ngon | 79.000 | 1kg | Ô-Ngon | 70-75 con/kg |
105 | Tôm Surimi Lacusina | 75.000 | 1kg | Vietfood | 70-75 con/kg |
106 | Tôm Tẩm Bột Xù | 65.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 10 con/600 gram |
107 | Tôm Cuộn Khoai Tây | 55.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 10 con |
108 | Tôm Xoắn Lacusina | 81.000 | 1kg | Vietfood | 80 viên/kg |
109 | Túi Tiền Hải Sản | 81.000 | 1kg | Malaysia | 48 túi/kg |
110 | Tôm Hùm Viên | 75.000 | 1kg | Đạt Phương | 100 viên/kg |
111 | Tôm Hùm Viên Lichuan Singapore | 121.000 | Kg | Malaysia | 50 viên/kg |
112 | Thạch Phô Mai | 50.000 | viên | Nhà Xiên Que | 50 viên/hộp |
113 | Thanh Cua Liên Anh | 115.000 | 1kg | Japan | 64 Thanh |
114 | Thanh Cua Lacusina | 125.000 | Kg | Thái Lan | 64 Thanh |
115 | Thanh Cua Lichuan Singapore | 127.000 | 1kg | Malaysia | 48 thanh/Kg |
116 | Xôi Gà Nấm Mini | 50.000 | Khay | Nhà Xiên Que | 10 viên |
117 | Xúc Xích Đức Tokyo | 70.000 | 1kg | Vietfood | 20cây/kg |
118 | Xúc Xích Đức DNA | 60.000 | 1kg | Japan | 20 cây/kg |
119 | Xúc Xích Đức Lacusina | 88.000 | kg | Vietfood | 20 cây |
120 | Xúc Xích Hotdog | 65.000 | 1kg | Vietfood | 42 cây/kg |
121 | Xúc Xích Phô Mai LC | 122.000 | 1kg | Trường An | 20 cây/kg |
122 | Xúc Xích Lốc Xoáy | 49.000 | 600gr | Nhà Xiên Que | 10 cây |
123 | Xíu Mại Thọ Phát | 77.000 | 1kg | Japan | 100 viên/Kg |
124 | Đậu Hũ Cá Phô Mai Malaysia EB | 147.000 | 1kg | Malaysia | 50 viên/kg |
125 | Đậu Hũ Phô Mai Lichuan Singapore | 150.000 | 1kg | Malaysia | 50 viên/kg |
126 | Đậu Hũ Cá Phô Mai Phumark(VN) | 82.000 | 900gr | Vietfood | 60 viên/kg |
127 | Đậu Hũ Cá Lichuan Singapore | 90.000 | 1kg | Malaysia | 50 miếng/Kg |
128 | Cua Cuộn Malaysia | 152.000 | 1kg | Malaysia | 96 viên /Kg |
129 | Viên Trứng Cá Hồi OceanRia | 178.000 | 1kg | Malaysia | |
130 | Cá Hồi Sandwich Malaysia | 150.000 | 1kg | Malaysia | 50 miếng/ Kg |
131 | Cua Huỳnh Đế Malaysia | 150.000 | 1kg | Malaysia | |
132 | Cá Hồi Viên Malaysia | 150.000 | 1kg | Malaysia | 30 Viên/500 gram |
133 | Đậu Hũ Hải Sản Malaysia | 150.000 | Kg | Malaysia | |
134 | Mực Cuộn Malaysia | 150.000 | 1kg | Malaysia | |
135 | Viên Phô Mai Tan Chảy Malaysia | 205.000 | 1kg | Malaysia | 21 viên |
136 | Bánh Bao Trứng Cá Hương Sả CB Malaysia | 205.000 | 1kg | Malaysia | 42v/kg |
137 | Bánh Bao Nhân Nhím Biển CB Sọc Vàng Malaysia | 205.000 | 1kg | Malaysia | 42v/kg |
138 | Bánh Bao Túi Mực CB Sọc Đen Malaysia | 205.000 | 1kg | Malaysia | 42V/Kg |
139 | Bánh Bao Khoai Môn Nhân Trứng Cá CB Sọc Tím Malaysia | 205.000 | 1kg | Malaysia | 42Vien/Kg |
140 | Bánh Bao Nhân Trứng Cá Hồi Malaysia CB | 205.000 | 1kg | Malaysia | 42 viên /Kg |
141 | Bếp Chiên Nhúng Điện 6 Lít | 55.000 | Cái | Nhà Xiên Que | 6 lít |